0789.361.666
hasaco.infor@gmail.com
Km6, Quốc lộ 10, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định
Phân biệt inox 304, 210 và 410

22/01/2024 17:07:22 | 707

1. Khái niệm Inox

   Inox là tên gọi có nguồn gốc từ Pháp là Inoxydable và còn được gọi là thép không gỉ, tiếng Anh là Stainless steel và có ký hiệu là SUS hoặc SS. Inox là một dạng hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% Crom đến 1,2% Carbon và một số nguyên tố khác như Niken, Molypden theo khối lượng. Hàm lượng Crom càng cao thì khả năng chống ăn mòn càng cao.

                                               

   Hiện nay, inox được xem là vật dụng được ứng dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Chúng đã và đang trở thành một nguyên vật liệu không thể thiếu trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, thiết kế đồ dùng sinh hoạt …Bởi nhiều đặc tính vượt trội như độ bền cao, chống ăn mòn tốt, chịu lực tốt…

2. Inox 304: Uyển chuyển, bền bỉ và cao cấp

♦ Inox 304, còn gọi là 18/8 Inox, là một trong những loại Inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Với thành phần chứa 18% Crom và 8% Niken, Inox 304 có tính chất ưu việt, tạo nên bề mặt sáng bóng và bền bỉ trước các tác động của môi trường.

Ưu điểm:

  • Kháng ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiễm môi trường hóa chất.
  • Đa dạng ứng dụng: Với tính chất cơ học ưu việt, Inox 304 thích hợp sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng, gia công cơ khí, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt sáng bóng của Inox 304 làm cho việc vệ sinh và bảo quản trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Với tính chất cao cấp và ứng dụng rộng rãi, Inox 304 thường có giá thành cao hơn so với các loại Inox khác.
  • Hạn chế với nhiệt độ cao: Inox 304 có hạn chế trong việc chịu nhiệt độ cao, không phù hợp với các ứng dụng có nhiệt độ làm việc vượt quá 800°C.

                                   

3. Inox 201: Tiết kiệm chi phí, phù hợp trong môi trường không yêu cầu cao

♦ Inox 201 là một loại Inox thường được sử dụng như lựa chọn tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng không yêu cầu cao về tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí: Inox 201 có giá thành thấp hơn Inox 304, phù hợp với các dự án có yêu cầu về chi phí hạn chế.
  • Dễ gia công: Inox 201 có tính chất dễ gia công và uốn cong, giúp việc sản xuất và gia công trở nên thuận lợi.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 201 có khả năng chống oxi hóa tốt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Nhược điểm:

  • Yếu hơn về khả năng chống ăn mòn: So với Inox 304, Inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn, không phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiễm môi trường hóa chất.
  • Độ bóng thấp: Bề mặt của Inox 201 có độ bóng thấp hơn, làm giảm tính thẩm mỹ và khả năng chống trầy xước.

                                                         

3. Inox 410: Độ bền tương đối tốt, thích hợp cho những ứng dụng liên quan đến từ tính

  ♦ Inox 410 là loại thép không gỉ với ít nhất 11.5% – 13.5crom cùng với các nguyên tố khác như Cacbon, Mangan, Silicon, Niken Lưu huỳnh và Photpho. Loại inox này có những tính chất của inox thông thường như khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống gỉ sét cùng độ thẩm mỹ cao. Với tính ứng dụng cao, inox 410 còn có thể thay thế các vật liệu như sắt, thép, gỗ đá,…

Ưu điểm:

      • Độ bền: Inox 410 có độ bền tương đối tốt, có khả năng chống chịu ở những môi trường khác nhau kể cả ẩm ướt hay khô nóng, cũng như ở những môi trường có chất xúc tác hóa học như axit hay kiềm.

      • Từ tính: inox 410 có tính từ đặc trưng thích hợp dùng cho những ứng dụng có liên quan đến từ tính.

      • Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể chịu nhiệt lến đến 650 độ C. Tuy nhiên trong quá trình tác dụng nhiệt, một số tính chất của inox 410 có thể bị thay đổi.

Nhược điểm:

      • Chống ăn mòn thấp: Thành phần crom bên trong inox 410 tương đối thấp hơn so với các loại inox khác nên khả năng chống ăn mòn cũng tương đối thấp. Chúng chỉ có thể đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn ở mức độ nhẹ.

      •  Dễ trầy xước: Bề mặt inox khá dễ bị trầy xước, khi có các vết trầy, các tấm inox sẽ lại càng dễ bị ăn mòn, gây ra những vết gỉ ố vàng trên bề mặt làm mất thẩm mỹ các vật dụng hoặc chi tiết được thiết kế với loại inox này.

      • Hạn chế về khả năng gia công: Để đem lại hiệu quả gia công, inox 410 cần được gia nhiệt ở nhiệt độ cao. Điều này vô tình làm tăng chi phí nhân công cũng như chi phí sản xuất thành phẩm.

                                                           

4. So sánh thông số kĩ thuật giữa Inox 304, Inox 201 , Inox 410

Thuộc tính

Inox 304

Inox 210

Inox 410

Thành phần

Crom 18%, Niken 8%

Crom 16-18%, Niken 3-5%

Crom 11.5-13.5%

Niken 0.75%

Khả năng chống ăn mòn

Cao

Thấp

Thấp

Ứng dụng

Công nghiệp, xây dựng

Tiết kiệm chi phí

Lĩnh vực không đòi hỏi chống ăn mòn cao

Khả năng chịu nhiệt

Tốt

Hạn chế

Tốt

Độ bóng bề mặt

Cao

Thấp

Thấp

 

     Trên đây là một số điểm cơ bản để phân biệt ba loại inox phổ biến hiện nay và ưu nhược điểm của từng loại Inox 304, Inox 201 , Inox 410. Tùy vào mục đích sử dụng, độ bền, độ an toàn và chi phí, mong rằng thông qua chia sẻ trên , quý doanh nghiệp có thể lựa chọn loại inox phù hợp cho nhu cầu của mình. 

     Ngoài ra, còn có các loại inox 316, 202, 430 chúng tôi sẽ cập nhật tiếp ở bài sau.




Dịch vụ cung cấp
Dịch vụ xuất nhập khẩu

Vận chuyển đường biển hàng lẻ (LCL), hàng cont (FCL).

Dịch vụ xuất nhập khẩu ủy thác

Đàm phán, ký kết hợp đồng ngoại thương với người bán hàng tại nước ngoài.

Dịch vụ OEM

OEM (Original Equipment Manufacturer)

Dịch vụ ODM

ODM (Original Design Manufacturing)